thế giới quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thế giới quan+ noun
- world outlook
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế giới quan"
- Những từ có chứa "thế giới quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
view interest importance blase isotonic outlook animalistic matter overlook observation more...
Lượt xem: 556